• あおぞら

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 青空 ]

    n

    trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh
    抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh
    青空に白い雲が映えている。 :Đám mây trắng đang hiện rõ trên bầu trời trong xanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X