• [ 青天井 ]

    / THANH THIÊN TỈNH /

    n

    Bầu trời xanh/ngoài trời
    株価は青天井である.:Giá cổ phiếu đang tăng lên rất nhanh.
    訴訟費用は青天井だ. :Chi phí kiện cáo có giới hạn.

    Kinh tế

    [ 青天井 ]

    việc giá lên vùn vụt/việc giá tăng vọt [Skyroketing]
    Category: 相場・格言・由来
    Explanation: 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///相場の上げ基調が続き、どこまでも上がりそうな状態をさす。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X