• [ 青柳 ]

    / THANH LIỄU /

    n

    tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh
    cây liễu xanh/liễu xanh/con trai/trai/hến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X