• []

    n

    ghét (bẩn từ da dẻ)
    爪の垢: Ghét (bẩn) móng tay
    足指の間にたまる垢: ghét kẽ chân
    cặn/cáu bẩn (ở trong nước)
    耳垢: Ráy tai, dáy tai
    歯垢: Bựa răng, mảng bám răng
    乾性耳垢: dáy tai khô

    []

    n

    màu đỏ
    石炭がストーブの中で赤々と燃えている :Than đá đang nóng đỏ trong lò.
    赤々と燃えている炉 :Lò than cháy rực đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X