• [ 赤い ]

    adj

    đỏ
    こぼれたワインが赤いじゅうたんの上にぼんやりとしたしみになって残った :Rượu tràn để lại vết bẩn mờ trên tấm thảm đỏ.
    「今はご機嫌斜めなようだね。ムスッとした顔しちゃって」「今うんちしてるのかも。顔がちょっと赤いもん」 :"Lúc này tôi trông vẻ mặt của cô ấy như thể cô ấy đang có tâm trạng buồn" "Có thể cô ấy làm bộ đấy, tôi thấy mặt cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X