• [ 赤金 ]

    / XÍCH KIM /

    n

    đồng đỏ
    赤金鉱 :Quặng đồng đỏ

    []

    / ĐỒNG /

    n

    đồng
    塊銅: Đồng đỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X