• [ 赤子 ]

    / XÍCH TỬ /

    n

    Đứa trẻ/trẻ sơ sinh
    父親の反対を押し切って産んだ赤子の顔は歪んでいる。 :Khuôn mặt của đứa bé sơ sinh khác hoàn toàn với sự mong đợi của ông bố.
    この商売を始めた時は、まさに赤子も同然だった。こんなにうまくやってこられたのは運が良かったからだよ :Khi tôi mới bắt đầu vào nghề kinh doanh, tôi như một thằng bé chưa biết gì. Để công việc tiến triển tốt đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X