• [ 飽かす ]

    v5s

    cho đầy đủ/cho (ăn, uống) no nê/đổ (tiền)/không tiếc tiền/tiêu rất nhiều tiền
    金に飽かして豪邸を建てる: đổ rất nhiều tiền (tiêu rất nhiều tiền) để xây một biệt thự lớn
    ~を飽かせる: cho ăn uống no nê cái gì
    飽かぬ眺め: nhìn không biết chán
    飽かぬ読み物: cuốn sách đọc không biết chán

    [ 明かす ]

    v5s

    làm rõ/vạch trần/tiết lộ/làm sáng tỏ
    泣き明かす: khóc suốt đêm
    彼に秘密を明かす: tiết lộ bí mật cho anh ấy
    真実を明かす: vạch trần sự thật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X