• [ 赤線 ]

    / XÍCH TUYẾN /

    n

    tuyến đỏ/chốn lầu xanh
    (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否 :Từ chối cho vay đối với khu vực xấu (khu vực toàn lầu xanh).
    赤線協定 :Hiệp định tuyến đỏ
    Ghi chú: cách gọi tắt của khu vực tập trung các quán ăn nhậu nhằm mục đích mãi dâm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X