• [ あか抜ける ]

    v1

    lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ
    身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người
    服装が垢抜けた: giũ sạch quần áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X