• [ 赤恥 ]

    / XÍCH SỈ /

    n

    sự xấu hổ/xấu hổ
    赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi được cứu khỏi 1 tình huống cực kỳ xấu hổ
    (人)に赤恥をかかせる :Làm ai đó~ xấu hổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X