• [ 赤旗 ]

    / XÍCH KỲ /

    n

    Cờ đỏ
    闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống như phất cờ đỏ trước mặt của con bò tót.
    Ghi chú: tên một tờ báo của Đảng Cộng sản Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X