• [ 赤帽 ]

    n

    công nhân khuân vác/phu khuân vác
    赤帽にチップをやる :Thưởng tiền cho người khuân vác
    鉄道の赤帽 :Người khuân vác ở đường ray

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X