• [ 赤身 ]

    / XÍCH THÂN /

    n

    Thịt nạc/tâm gỗ/thịt sống
    このステーキはいけます。昔ながらの筋肉もりもり、赤身のタンパクです :Miếng thịt này được đấy. Các cơ bắp tạo ra chất đạm trong thịt nạc.
    赤身の肉を食べることの結果をよく考えなくてはならない。それは心臓に関するさまざまな問題を引き起こす :Chúng ta cần phải quan tâm tới hậu quả của việc ăn thịt nạc. Vì nó gây ra rất nhiều vấn đề liên quan

    [ 赤味 ]

    / XÍCH VỊ /

    n

    Màu phớt đỏ
    赤味の強いオレンジ色 :Màu da cam đậm gần với màu phớt đỏ
    赤味がかった髪 :Tóc nhuộm đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X