• [ 赤らむ ]

    v5m

    trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ
    パッと赤らむ〔顔などが〕 :ửng đỏ(khuôn mặt)

    [ 明らむ ]

    v5m

    rạng sáng
    東の空があからむ: bầu trời rạng phía đông, trời tảng sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X