• [ 明るい ]

    adj

    xinh tươi
    tươi sáng/vui vẻ/sáng sủa
    法律に明るい: am hiểu pháp
    今夜は月がとても明るい: trăng đêm nay rất sáng
    将来の見通しは実に明るい: viễn cảnh tương lai thật tươi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X