• [ 赤ワイン ]

    n

    rượu vang đỏ
    私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo điều tra của chúng tôi đưa ra kết quả là số người uống rượu vang đỏ nhiều hơn rượu vang trắng.
    ジルはホステスの家の白いじゅうたんの上に赤ワインをこぼしてしまった :Jill đánh đổ rượu vang đỏ lên tấm thảm màu trắng của bà chủ nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X