• あがりかまち

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 上がり框 ]

    / THƯỢNG KHUÔNG /

    n

    Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X