• [ 空き ]

    / KHÔNG /

    n

    chỗ trống
    こちらの保育園には空きがありますか。: Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?
    まだ座席に空きはありますか。: Có còn chỗ nào trống không (đi mua vé)
    Ghi chú: chỗ trống về người, về vị trí

    []

    n, n-adv

    thu
    mùa thu
    なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.:Hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu
    お父さん, 小鳥たちは秋になったのがわかるの. :Bố ơi, những con chim nhỏ kia có biết rằng trời đã sang thu không?

    [ 飽き ]

    n

    sự mệt mỏi/sự chán nản
    (人)に飽きが来る: bắt đầu thấy chán ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X