• [ 空き地 ]

    n

    đất trống
    この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ: Tôi đã từng chơi ở bãi đất trống này hồi còn nhỏ: Ô, người ta đang xây dựng một tòa nhà ở đây:

    [ 空地 ]

    n

    đất trống
    その家に接した空地: Khoảng đất trống kề sát với ngôi nhà đó
    葉の生い茂る林間の空地: Khoảng đất cây lá um tùm
    空地率: Tỉ lệ đất trống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X