• [ 空き間 ]

    / KHÔNG GIAN /

    n

    Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê

    [ 空間 ]

    / KHÔNG GIAN /

    n

    Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê
    宇宙(空間): không gian vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X