• [ 明らか ]

    / MINH /

    adj-na

    rõ ràng/hiển nhiên/sáng sủa
    火を見るより明らか: sáng như ban ngày
    私の進む方向は明らかだ: hướng đi của tôi đã rõ ràng
    言ったことは明らかです: điều đã nói đã thành ra rõ ràng.

    n

    sự rõ ràng/sự hiển nhiên
    あの事故は彼のせいだということが、だれの目にもあきらかになった。
    Tai nạn đó dù nói là lỗi của anh ta nhưng ai cũng sáng mắt ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X