• [ 諦める ]

    v1

    từ bỏ/bỏ cuộc
    運転免許取るのあきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X