• [ 呆れる ]

    v1

    ngạc nhiên/sốc
    君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy
    彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X