• [ 悪意 ]

    n

    ý xấu
    君に対する恨み(悪意)はない: Tôi không có ý xấu với anh
    tà tâm
    oan cừu
    hiểm độc
    hiểm ác

    [ 悪衣 ]

    / ÁC Y /

    n

    Y phục tồi tàn

    Kinh tế

    [ 悪意 ]

    ác ý [bad faith]
    Explanation: 他人に害を与えようとする心。他人を憎む心。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X