• [ 悪戦 ]

    / ÁC CHIẾN /

    n

    Trận chiến ác liệt/ác chiến/chiến đấu ác liệt/cuộc chiến đấu khốc liệt/chống chọi
    悪戦苦闘中の企業 : doanh nghiệp tham gia vào thương trường khốc liệt
    悪戦苦闘する: chiến đấu gian khổ ác liệt
    月々の請求書の支払いに悪戦苦闘する : vật lộn hàng ngày trong cuộc sống mưu sinh để có thể chi trả cho hóa đơn hàng tháng

    [ 悪銭 ]

    n

    đồng tiền không chính đáng/của phi nghĩa/đồng tiền bẩn thỉu/đồng tiền dơ bẩn/tiền giời ơi đất hỡi
    悪銭身につかず: tiền giời ơi đất hỡi chẳng bao giờ giữ được
    得やすいものは失いやすい: mau được mau mất
    悪銭身につかず: không dùng của phi nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X