• adj

    lòe loẹt/phô trương/khuyếch trương
    あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt
    あくどい広告: quảng cáo phô trương
    あくどいやり方で金もうけをする : kiếm tiền bằng đủ mọi cách
    あくどい営利主義 : chủ nghĩa buôn bán khuếch trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X