• [ 悪人 ]

    n

    người xấu/ác nhân/xấu xa/độc ác/kẻ xấu/nhân vật phản diện
    子ども向けの物語には、悪人が良く登場する: trong truyện của trẻ con xuất hiện nhiều nhân vật phản diện
    この上ない悪人: kẻ độc ác nhất (không còn ai hơn)
    悪人を演じる: đóng vai nhân vật phản diện
    個人情報が悪人の手に渡らないようにする: ngăn cho súng không rơi vào tay kẻ xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X