• [ 悪名 ]

    / ÁC DANH /

    n

    Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng
    悪名の高い人: người mang nhiều tai tiếng
    悪名をはせる: chịu tai tiếng
    彼は悪名高い駅馬車強盗だった : anh ta là một tên trộm khét tiếng
    モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: đại uý Morgan là một tên trộm khét tiếng ở biển Caribbe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X