• [ 悪名 ]

    / ÁC DANH /

    n

    Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng
    我々は、やっとのことで悪名高い強盗を逮捕した: cuối cùng, chúng ta cũng có đủ chứng cứ để bắt tên trộm khét tiếng
    彼は金融界で悪名高い相場の操り手だった : anh ta lừng danh là kẻ đầu cơ nâng giá thị trường trong giới tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X