-
[ 悪役 ]
n
Kẻ côn đồ/vai phản diện trong kịch kabuki/nhân vật phản diện/vai phản diện/kẻ xấu
- その悪役は、まんまと罰を逃れた。: kẻ côn đồ đó đã trốn tội (tẩu thoát) một cách êm gọn
- 西部劇では、悪役はすぐに見分けがついたものだ。: trong các phim phương Tây , kẻ xấu thường bị phát hiện nhanh chóng
- 悪役と見なす: coi là kẻ xấu
- 悪役になる: trở thành kẻ xấu
- その俳優は、悪役を大変魅力的に演じることができる。 : anh chàng diễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ