• [ 胡座 ]

    n

    kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn
    あぐらをかいた: ngồi khoanh chân
    あぐらをかいて座る : ngồi xếp bằng tròn
    床にあぐらをかいて座る: ngồi khoanh chân dưới sàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X