• Kinh tế

    [ 明渡 ]

    sự bỏ không (nhà cửa, đất đai) [vacation (of land or building)]
    Explanation: 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X