• Kinh tế

    [ 上げ足 ]

    động hướng đi lên/xu hướng đi lên [Upward tendency, Upward momentum]
    Category: 相場・格言・由来
    Explanation: 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X