• [ 挙げる ]

    v5r

    giơ

    v1

    nêu
    中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.

    v1

    tổ chức
    結婚式はいつ挙げたのですか。: Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế?

    [ 上げる ]

    v1

    tố cáo/bắt
    犯人を~:tố cáo tội phạm
    tiến hành/cử hành/tổ chức
    入社式を~:tổ chức lễ gia nhập công ty
    tăng lên
    tăng
    スピードを~:tăng tốc độ
    nôn mửa/nôn
    車に酔って~。:say xe ô tô nên bị nôn
    nâng lên/đưa lên/giơ lên
    手を~:giơ tay lên
    làm xong/hoàn thành/kết thúc
    仕事を~た:kết thúc công việc
    hút lên
    植物は水を~。:thực vật hút nước lên
    giơ
    giành được/thu được
    すばらしい成果を~た:thu được thành tích rực rỡ
    đề bạt/cất nhắc/giới thiệu/đề cử
    候補者を~:đề cử cử tri
    chổm
    cho/biếu/tặng
    お土産を~:tặng quà

    [ 揚げる ]

    v1

    vén
    thả (diều)/kéo lên
    たこを~: thả diều
    rán
    dỡ (hàng)
    船荷を~: dỡ hàng khỏi tầu

    abbr, exp

    cho

    abbr, exp

    tặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X