• [ 憧れ ]

    n

    niềm mơ ước
    彼女は僕の学生時代の憧れの的だった。: Cô ấy từng là người trong mơ của tôi hồi học phổ thông
    その作家は若者たちの憧れの的だ。: Nhạc sĩ ấy là thần tượng của giới trẻ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X