• [ 朝起き ]

    / TRIỀU KHỞI /

    n

    Thức dậy sớm
    この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。: đứa bé này luôn luôn cáu kỉnh khi thức dậy sớm
    朝起きるのが苦手である: thật là khó thức dậy sớm vào buổi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X