• [ 朝露 ]

    n

    sương mai

    [ 朝露 ]

    / TRIỀU LỘ /

    n

    sương sớm
    草は朝露でぬれていた: cỏ ướt đẫm sương sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X