• [ 朝寝坊 ]

    n

    dậy muộn (vào buổi sáng)
    朝寝坊の人 : người dậy muộn (ngủ nướng)
    土曜日はたいてい朝寝坊します: ngày thứ bẩy tôi thường dậy muộn

    [ 朝寝坊する ]

    vs

    dậy muộn (vào buổi sáng)
    今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。: Vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không kịp đến trường đúng giờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X