• [ 朝早く ]

    n

    ban sớm

    [ 朝早く ]

    / TRIỀU TẢO /

    n

    sáng sớm
    朝早く、ビルを霧が包んでいた : sáng sớm, sương mù bao phủ cả tòa nhà
    明日の朝早くから仕事なんだ : sáng mai, tôi phải đi làm sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X