• [ 朝飯 ]

    / TRIỀU PHẠN /

    n

    cơm sáng
    朝飯をかっ込む: ăn sáng qua loa, qua quít
    朝食に何を食べましたか? : bạn ăn gì cho bữa ăn sáng?
    ホテルで朝食: ăn sáng ở khách sạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X