• [ 朝飯前 ]

    / TRIỀU PHẠN TIỀN /

    n

    Trước lúc ăn sáng/giải quyết nhanh gọn/vèo một cái là xong
    その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ : ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong
    こんなものは朝飯前さ: việc như thế này giải quyết vèo một cái là xong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X