• [ 朝靄 ]

    / TRIỀU ẢI /

    n

    sương mù buổi sáng
    紗のような薄い朝霧: sương mù nhẹ vào buổi sáng
    朝霧(あさぎり)を消し去る :xua tan sương mù buổi sáng
    朝霧の立ちこめた村々 : sương mù buổi sáng đã che phủ ngôi làng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X