• []

    n

    chữ
    ぬたくったような字 :Chữ viết cẩu thả
    手書きで丁寧に書き込まれた字 :Chữ được viết rất cẩn thận bằng tay

    suf

    khu phố nhật bản/thôn

    []

    n

    vết chàm
    あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím
    なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị đánh nên xung quanh mắt bị thâm quầng

    []

    / YỂM /

    n

    Nốt ruồi đen

    n

    nốt ruồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X