• [ 欺く ]

    n

    gạt gẫm
    gạt
    đánh bẫy
    đánh

    v5k

    lừa đảo/lừa/lừa gạt
    男はその老婦人を欺いて金の延べ棒を取り上げてしまった。: Gã đàn ông lừa bà lão và nẫng mất xâu tiền.

    v5k

    xảo trá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X