• [ 鮮やか ]

    adj-na

    rực rỡ/chói lọi
    画像は鮮やかだ : bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ

    n

    sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật
    それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした : những cái ván trượt đó được thiết kế với màu sắc sặc sỡ, nổi bật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X