• []

    n

    cái chân
    畳の上に1時間も座っていたので脚がしびれた。: Chân tôi tê dại đi sau khi ngồi chiếu suốt 1 giờ đồng hồ.

    []

    vs

    cẳng

    n

    chân
    けがをした足 : chân đau
    動物の足: chân động vật
    5本指の足: bàn chân 5 ngón
    けいれん足 : chân bị chuột rút
    しびれた足 : tê chân
    ウサギの足: chân thỏ

    []

    //

    n

    Cỏ lau/cây sậy

    n

    lau sậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X