• [ 足跡 ]

    n

    vết chân/dấu chân
    カラスの足跡: vết chân của quạ
    砂に残った足跡: dấu chân trên cát
    月面に足跡を残す: để lại dấu chân của con người trên mặt trăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X