• [ 足型 ]

    / TÚC HÌNH /

    n

    vết chân/dấu chân
    大きな足型: vết chân lớn
    Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép

    [ 足形 ]

    / TÚC HÌNH /

    n

    vết chân/dấu chân
    バレリーナ足形: vết chân múa ba-lê
    足形を取る: lấy vết chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X