• [ 足取り ]

    / TÚC THỦ /

    n

    dáng đi
    だるい足取り: dáng đi nặng nhọc

    Kinh tế

    [ 足どり ]

    xu hướng/khuynh hướng [Tendency]
    Category: 相場・格言・由来
    Explanation: 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X